Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グローブ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
găng tay
ボクシンググローブ ボクシング・グローブ
boxing glove
スイミンググローブ スイミング・グローブ
swimming glove
グローブボックス グローブ・ボックス グローブボックス
glove box, glove compartment
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối