Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グローブ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
găng tay
ボクシンググローブ ボクシング・グローブ
boxing glove
スイミンググローブ スイミング・グローブ
swimming glove
グローブボックス グローブ・ボックス グローブボックス
khoang găng; buồng thao tác chân không
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera