Các từ liên quan tới グータン〜自分探しバラエティ〜
自分探し じぶんさがし
tìm kiếm bản thân, khám phá bản thân, hành trình khám phá bản thân
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.