Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船乗り ふなのり
thủy thủ.
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
船室 せんしつ
ca bin; buồng ngủ (trên tàu).
乗船 じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi