ケイ酸塩
ケイさんえん けいさんえん「TOAN DIÊM」
☆ Danh từ
Silicat; muối silicat
ケイ酸塩
は、
地球
の
地殻
を
構成
する
主要
な
鉱物群
です。
Silicat là nhóm khoáng chất chính cấu tạo nên vỏ Trái Đất.

ケイ酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケイ酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ケイ酸 けーさん
axit silicic (một hợp chất hóa học, công thức chung [siox(oh)4-2x]n)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
ケイ酸セメント けーさんセメント
Silicate Cement
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩酸 えんさん
axít clohidric (HCl)