ケガキ工具
ケガキこうぐ
☆ Danh từ
Đục lấy dấu tự động
ケガキ工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケガキ工具
ケガキ ケガキ
mũi vạch dấu
ケガキ針 ケガキはり
bút vạch dấu
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
ケガキ塗料 ケガキとりょう
sơn phủ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.