Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケシ目
cây thuốc phiện; thuốc phiện
マス目 マス目
chỗ trống
ケシ科 ケシか
họ anh túc
ケシ属 ケシぞく
chi anh túc
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn