Các từ liên quan tới ケツの穴 〜入門篇〜
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
穴門 あなもん
chiếc cổng nhỏ ở giữa bức tường bùn hoặc tường đá
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
Cách nói tục của 尻(しり:cái mông、chính xác là vùng mông và đít
入門 にゅうもん
nhập môn
半ケツ はんケツ
quần áo bò mang thấp, phơi bày bộ phận của những mông đít
ケツ顎 ケツあご ケツアゴ
cằm chẻ
ケツ毛 ケツげ しりげ けつげ しりけ
Lông ở mông...