Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)
ケトン酸 ケトンさん
axit xeton (hay xeton là những hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm axit cacboxylic và một nhóm xeton)
ケトン体 ケトンたい
ketone body
ケトンき
ketone group
ケトンさん
ketonic acid