ケトン酸
ケトンさん「TOAN」
☆ Danh từ
Axit xeton (hay xeton là những hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm axit cacboxylic và một nhóm xeton)

ケトン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケトン酸
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)
xeton
ケトン体 ケトンたい
ketone body
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
ketone group