ケトン体
ケトンたい「THỂ」
Thể xeton hay thể ceton
☆ Danh từ
Ketone body

ケトン体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケトン体
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)
xeton
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ケトン酸 ケトンさん
axit xeton (hay xeton là những hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm axit cacboxylic và một nhóm xeton)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ketone group
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình