ケトン酸
ケトンさん「TOAN」
☆ Danh từ
Axit xeton (hay xeton là những hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm axit cacboxylic và một nhóm xeton)

ケトンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ケトンさん
ケトン酸
ケトンさん
axit xeton (hay xeton là những hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm axit cacboxylic và một nhóm xeton)
ケトンさん
ketonic acid
Các từ liên quan tới ケトンさん
ケトン基 ケトンき ケトンもと
keton (một hợp chất hữu cơ, trong đó nhóm carbonyl C=O liên kết trực tiếp với 2 gốc hydrocarbon)
xeton
ケトン体 ケトンたい
ketone body
ketone group
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)