Các từ liên quan tới ケニー・ロジャース (カントリー歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
カントリーウエア カントリー・ウエア
quần áo dùng cho các hoạt động ngoài trời
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
カントリーリスク カントリー・リスク
rủi ro quốc gia
カントリークラブ カントリー・クラブ
câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn); câu lạc bộ đồng quê