Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禿瘡 とくそう
rụng tóc từng mảng (alopecia areata)
禿 はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
chốc
瘡 かさ くさ
eczema
禿び ちび チビ
đứa trẻ nhỏ; cá con nhỏ; phiên bản nhỏ, dễ thương của các nhân vật manga, anime, v.v., thường có đầu quá khổ
禿る はげる
hói.
禿鷹 はげたか ハゲタカ
Chim kền kền.
禿山 はげやま
núi trọc.
禿げ はげ
hói