Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケルト セルト
Celt
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ケルト語 ケルトご
tiếng Xen, tơ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ケルト語派 ケルトごは
ngữ tộc Celt (hay Ngữ tộc Xen-tơ là một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Ấn-Âu, là hậu thân của ngôn ngữ Celt nguyên thủy)
ケルトご