ケルトご
Tiếng Xen, tơ

ケルトご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ケルトご
ケルトご
tiếng Xen, tơ
ケルト語
ケルトご
tiếng Xen, tơ
Các từ liên quan tới ケルトご
ケルト語派 ケルトごは
ngữ tộc Celt (hay Ngữ tộc Xen-tơ là một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Ấn-Âu, là hậu thân của ngôn ngữ Celt nguyên thủy)
ケルト セルト
Celt
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung