Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケルト祖語
ケルト語 ケルトご
tiếng Xen, tơ
ケルト語派 ケルトごは
ngữ tộc Celt (hay Ngữ tộc Xen-tơ là một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Ấn-Âu, là hậu thân của ngôn ngữ Celt nguyên thủy)
祖語 そご
một ngôn ngữ cha mẹ
ケルト セルト
Celt
インド・ヨーロッパ祖語 インド・ヨーロッパそご インドヨーロッパそご
tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, Sơ ngữ Ấn-Âu
印欧祖語 いんおうそご
Proto-Indo-European (hypothetical language from which all Indo-European languages are derived)
tiếng Xen, tơ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.