Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケロケロちゃいむ
ケロケロ ケロケロ
ộp ộp (tiếng kêu của ếch)
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
むちゃ食い障害 むちゃくいしょーがい
rối loạn ăn uống vô độ
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.