無茶
むちゃ むっちゃ「VÔ TRÀ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quá mức; tràn lan
Vô lý
Sự quá mức; sự tràn lan
Sự vô lý.

Từ đồng nghĩa của 無茶
adjective
無茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無茶
無茶苦茶 むちゃくちゃ
lộn xộn; lộn tung; rối bời
む。。。 無。。。
vô.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
茶 ちゃ
chè,trà
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
滅茶滅茶 めちゃめちゃ
vô lý; vô lý; quá mức; chứng phát ban; bừa bộn