Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センシティブ センシティブ
có cảm giác
マメな人 マメな人
người tinh tế
遅延センシティブ ちえんセンシティブ
nhạy trễ
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ケースなし ケースなし
không có hộp (mô tả sản phẩm hoặc đồ vật không đi kèm với hộp đựng hoặc vỏ bảo vệ)
ケース類 トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー
các loại vỏ hộp máy thu phát
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng