Các từ liên quan tới ケータイお探しサービス
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
絵探し えさがし
che giấu bức tranh đánh đố
盲探し めくらさがし
sự quờ quạng tìm kiếm, sư mò mẫm tìm kiếm; sự tìm kiếm mơ hồ (không mục đích)
家探し やさがし
Tìm nhà
職探し しょくさがし
làm việc đi săn
宝探し たからさがし
săn kho báu; truy tìm kho báu
探しに さがしに
in search of, in order to look for