Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
シリーズ シリーズ
cấp số
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
モデムの設定 モデムのせってい
cài đặt mô đem
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm