Các từ liên quan tới ゲゲゲの鬼太郎 妖怪大運動会
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
妖怪 ようかい
quái vật, yêu quái
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
運動会 うんどうかい
cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
大妖 たいよう
yêu quái lớn