Các từ liên quan tới ゲラゲラポーのうた
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
胆のう たんのう
bong bóng túi mật
のた打つ のたうつ
quằn quại
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo, chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo
vật vã.
多能 たのう
đa tài; đa chức năng
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng