のうのう
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Careless, carefree

Bảng chia động từ của のうのう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のうのうする |
Quá khứ (た) | のうのうした |
Phủ định (未然) | のうのうしない |
Lịch sự (丁寧) | のうのうします |
te (て) | のうのうして |
Khả năng (可能) | のうのうできる |
Thụ động (受身) | のうのうされる |
Sai khiến (使役) | のうのうさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のうのうすられる |
Điều kiện (条件) | のうのうすれば |
Mệnh lệnh (命令) | のうのうしろ |
Ý chí (意向) | のうのうしよう |
Cấm chỉ(禁止) | のうのうするな |
のうのう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のうのう
脳膿瘍 のうのうよう
áp xe não (brain abscess)
kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng, thực hiện, thi hành, come, làm cho có hiệu lực, không hiệu quả, không có kết quả, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
土のう どのう
bao tải cát, bao đất
あのう あのう
à à...; xin lỗi; này
胆のう たんのう
bong bóng túi mật
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.