ゲリラ戦をやる
げりらせんをやる
Đánh du kích.

ゲリラ戦をやる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲリラ戦をやる
ゲリラ戦 ゲリラせん
chiến tranh du kích
quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
追激戦をやる ついげきせんをやる
đánh truy kích.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
buổi hòa nhạc bất ngờ