Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激戦 げきせん
dữ tợn (cứng - đấu tranh) trận đánh; cuộc thi nóng
ゲリラ戦をやる げりらせんをやる
đánh du kích.
雷激戦 らいげきせん
đánh chớp nhoáng.
激戦区 げきせんく
gần gũi tranh đua cử tri
激戦地 げきせんち
trang web của một trận chiến đẫm máu
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.