追激戦をやる
ついげきせんをやる
Đánh truy kích.

追激戦をやる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追激戦をやる
ゲリラ戦をやる げりらせんをやる
đánh du kích.
激戦 げきせん
dữ tợn (cứng - đấu tranh) trận đánh; cuộc thi nóng
追いやる おいやる
lái xe đi, rời khỏi,...
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
雷激戦 らいげきせん
đánh chớp nhoáng.
激戦地 げきせんち
trang web của một trận chiến đẫm máu
激戦区 げきせんく
gần gũi tranh đua cử tri
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.