ゲーム業界
ゲームぎょうかい
☆ Danh từ
Ngành game

ゲーム業界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲーム業界
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
工業界 こうぎょうかい
giới công nghiệp
薬業界 やくぎょうかい
ngành công nghiệp dược
商業界 しょうぎょうかい
giới thương mại.
業界人 ぎょうかいじん
người trong giới
業界アナリスト ぎょうかいアナリスト
người phân tích công nghiệp
実業界 じつぎょうかい
giới kinh doanh.