Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コイト電工
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
電気工 でんきこう
Thợ điện.
電工バケツ でんこうバケツ
túi đựng dụng cụ điện
電工ハンマー でんこうハンマー
búa đóng đinh điện
電工ドライバー でんこうドライバー
tua vít điện