Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コタンの口笛
口笛 くちぶえ
còi
ngôi làng; làng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
簫の笛 しょうのふえ
xiao (vertical Chinese bamboo flute)
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng