Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おもちゃ
đồ chơi
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
大人のおもちゃ屋 おとなのおもちゃや
adult toy shop (i.e. a sex shop)
玩具/おもちゃ がんぐ/おもちゃ
Đồ chơi.
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
おおもの
big_bug
ちゃのみともだち
bạn chí thân, bạn nối khố
横着者 おうちゃくもの
kẻ lười biếng