横着者
おうちゃくもの「HOÀNH TRỨ GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ lười biếng
横着者
Kẻ lười nhác (lười biếng, ăn không ngồi rồi)

横着者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横着者
横着 おうちゃく
lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi
横領者 おうりょうしゃ
người biển thủ
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
着用者 ちゃくようしゃ
người mặc quần áo
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập