コネクションレス型ネットワーク伝送
コネクションレスがたネットワークでんそう
☆ Danh từ
Chế độ không kết nối (truyền thông mạng)

コネクションレス型ネットワーク伝送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コネクションレス型ネットワーク伝送
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
コネクションレス型 コネクションレスがた
liên lạc phi kết nối
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
phi kết nối
ネットワーク型IDS ネットワークがたIDS
hệ thống phát hiện xâm nhập
バス型ネットワーク バスがたネットワーク
mạng lưới xe buýt
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao