ネットワーク型IDS
ネットワークがたIDS
Hệ thống phát hiện xâm nhập
ネットワーク型IDS được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネットワーク型IDS
ホスト型IDS ホストがたIDS
hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên máy chủ
バス型ネットワーク バスがたネットワーク
mạng lưới xe buýt
スター型ネットワーク スターがたネットワーク
mạng hình sao
リング型ネットワーク リングがたネットワーク
mạng đổ chuông
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
コネクションレス型ネットワーク伝送 コネクションレスがたネットワークでんそう
chế độ không kết nối (truyền thông mạng)
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.