Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コブラの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
hổ mang
コブラ科 コブラか
họ rắn hổ
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra