コプト語 コプトご
Ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập
コプト教会 コプトきょうかい
nhà thờ nhà thờ ai cập
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)