コマ割り
コマわり「CÁT」
☆ Danh từ
Cách trình bày bảng

コマ割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コマ割り
コマ コマ
sự hôn mê.
コマ撮り コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion
コマ送り コマおくり こまおくり
phát lại từng khung hình
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
コマ回し コマまわし
trò chơi đánh quay
コマ落ち こまおち
một số hình ảnh bị bỏ qua hoặc không hiển thị khi phát video (drop frame)
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.