Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コマ コマ
sự hôn mê.
収差 しゅうさ
(vật lý) quang sai
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
コマ割り コマわり
cách trình bày bảng
色収差 いろしゅうさ
quang sai sắc, sắc sai
コマ回し コマまわし
trò chơi đánh quay
差し出し人 差し出し人
Người gửi.