Các từ liên quan tới コミッショナー特別表彰
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
表彰 ひょうしょう
biểu chương
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
người đại biểu chính quyền trung ương.
別表 べっぴょう
bảng đính kèm (danh sách, bảng thống kê, biểu đồ...)