表彰状
ひょうしょうじょう「BIỂU CHƯƠNG TRẠNG」
☆ Danh từ
Giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
優勝者
に
表彰状
が
授
けられた
Giấy biểu dương dành tặng cho nhà vô địch
大統領
の
表彰状
Giấy tuyên dương của Tổng Thống .

Từ đồng nghĩa của 表彰状
noun
表彰状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表彰状
表彰 ひょうしょう
biểu chương
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
彰徳 しょうとく あきらとく
lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài