表彰台
ひょうしょうだい「BIỂU CHƯƠNG THAI」
☆ Danh từ
Bục chiến thắng

表彰台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表彰台
表彰 ひょうしょう
biểu chương
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng