Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表彰台
ひょうしょうだい
bục chiến thắng
表彰 ひょうしょう
biểu chương
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
「BIỂU CHƯƠNG THAI」
Đăng nhập để xem giải thích