Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表彰式
ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
表彰 ひょうしょう
biểu chương
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
表形式 ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng
「BIỂU CHƯƠNG THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích