Các từ liên quan tới コミット (データ管理)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
データ管理者 データかんりしゃ
người quản lý dữ liệu
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
コミット コミット
sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
事務管理データ処理 じむかんりデータしょり
xử lý dữ liệu hành chính