Các từ liên quan tới コミット (バージョン管理)
バージョン管理 バージョンかんり
kiểm soát phiên bản
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
バージョン管理システム バージョンかんりシステム
hệ thống quản lý phiên bản
コミット コミット
sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
バージョン ヴァージョン
kiểu; bản dịch; phiên bản.