コミュニケーション障害
コミュニケーションしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn giao tiếp

コミュニケーション障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミュニケーション障害
コミュニケーション障壁 コミュニケーションしょーへき
rào cản giao tiếp
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt