Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コラ型フリゲート
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
chim chiến; chim frê-gat
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio