Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流量計 りゅうりょうけい
công tơ nước
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
質量 しつりょう
chất lượng
流量 りゅうりょう
lưu lượng (điện, nước...)
計量 けいりょう
đo đạc trọng lượng và số lượng
流量計用パッキン りゅうりょうけいようパッキン
phớt chắn dầu
モル質量 モルしつりょう
khối lượng phân tử
質量スペクトル しつりょうスペクトル
khối phổ