コルクする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng nút bần vào chai; buộc phao bần vào cần câu.

Bảng chia động từ của コルクする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コルクする |
Quá khứ (た) | コルクした |
Phủ định (未然) | コルクしない |
Lịch sự (丁寧) | コルクします |
te (て) | コルクして |
Khả năng (可能) | コルクできる |
Thụ động (受身) | コルクされる |
Sai khiến (使役) | コルクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コルクすられる |
Điều kiện (条件) | コルクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コルクしろ |
Ý chí (意向) | コルクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コルクするな |