コルク抜き
コルクぬき くるくぬき
☆ Danh từ
Cái mở nút chai
電動コルク抜
き
Cái mở nút chai bằng điện. .

コルクぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コルクぬき
コルク抜き
コルクぬき くるくぬき
Cái mở nút chai
コルクぬき
cái mở nút chai, làm xoắn ốc
Các từ liên quan tới コルクぬき
コルク キルク
nút bần; phao bần.
コルク樫 コルクがし コルクかし
cây sồi nút bần
コルク組織 コルクそしき
nút vải mỏng; phellem
đóng nút bần vào chai; buộc phao bần vào cần câu.
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles
コルク形成層 コルクけいせいそう
tầng phát sinh (của gỗ) nút bần
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang