Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
コルクぬき
cái mở nút chai, làm xoắn ốc; xoắn lại
コルク キルク
nút bần; phao bần.
コルク樫 コルクがし コルクかし
cây sồi nút bần
コルク組織 コルクそしき
nút vải mỏng; phellem
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.