Các từ liên quan tới コルコバードのキリスト像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
cơ Đốc
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc